?
Issam BEN KHEMIS

Full Name: Issam Ben Khémis

Tên áo: BEN KHEMIS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Jan 10, 1996)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 21, 2023Stade Tunisien73
Apr 17, 2023Stade Tunisien78
Feb 4, 2022Stade Tunisien78
Mar 24, 2021Stade Tunisien78
Feb 17, 2021Stade Tunisien78
Feb 17, 2019Stade Tunisien77
Jan 27, 2019Stade Tunisien76
Nov 9, 2018Doncaster Rovers76
Oct 5, 2018Doncaster Rovers76
Mar 15, 2018Doncaster Rovers76
Aug 3, 2017Doncaster Rovers76
May 13, 2017FC Lorient76

Stade Tunisien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Marouane SahraouiMarouane SahraouiHV(C)2977
8
Ghazi AyadiGhazi AyadiDM,TV(C)2875
31
Klousseh AgbozoKlousseh AgbozoHV(C)3075
15
Ousmane OuattaraOusmane OuattaraHV,DM(C)3176
1
Mehdi Ben MradMehdi Ben MradGK2672
23
Sami HelalSami HelalGK3678
12
Atef DkhiliAtef DkhiliGK3575
17
Mohamed RiahiMohamed RiahiHV,DM(P)1968
4
Amath NdawAmath NdawHV(T),DM,TV(TC)2175
27
Hedi KhalfaHedi KhalfaHV,DM(P)3176
13
Nidhal LaifiNidhal LaifiHV(TC),DM(T)2778
20
Mohamed SmaaliMohamed SmaaliDM,TV,AM(C)2170
18
Skander ChihiSkander ChihiHV(T),DM,TV(TC)3073
2
Ibrahima DjiteIbrahima DjiteHV,DM,TV(T)2272
7
Wael OuerghemmiWael OuerghemmiAM,F(P)2266
10
Sajed FerchichiSajed FerchichiAM(PTC)2170
14
Sadok KadidaSadok KadidaF(C)2173
22
Youssef SaafiYoussef SaafiAM(PTC)2677
25
Bonheur MugishaBonheur MugishaDM,TV(C)2573
Ahmed BejiAhmed BejiAM(PT),F(PTC)2867
29
Nacef AtouiNacef AtouiAM(PT),F(PTC)2672
Yassine Ben KhaledYassine Ben KhaledAM(T),F(TC)2266
30
Khalil AyariKhalil AyariAM,F(PT)2065
Zied BerrimaZied BerrimaF(C)2472
21
Yusuf TouréYusuf TouréDM,TV(C)2576
5
Adem ArousAdem ArousHV(C)2073
26
Mohamed Ben ZaghadaMohamed Ben ZaghadaHV,DM(T)2373