10
Sajed FERCHICHI

Full Name: Sajed Ferchichi

Tên áo: FERCHICHI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Mar 15, 2004)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 73

CLB: Stade Tunisien

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Stade Tunisien70
Aug 27, 2024Stade Tunisien68

Stade Tunisien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Marouane SahraouiMarouane SahraouiHV(C)2977
8
Ghazi AyadiGhazi AyadiDM,TV(C)2875
31
Klousseh AgbozoKlousseh AgbozoHV(C)3075
15
Ousmane OuattaraOusmane OuattaraHV,DM(C)3176
1
Mehdi Ben MradMehdi Ben MradGK2672
23
Sami HelalSami HelalGK3678
12
Atef DkhiliAtef DkhiliGK3475
17
Mohamed RiahiMohamed RiahiHV,DM(P)1968
4
Amath NdawAmath NdawHV(T),DM,TV(TC)2175
27
Hedi KhalfaHedi KhalfaHV,DM(P)3176
13
Nidhal LaifiNidhal LaifiHV(TC),DM(T)2678
20
Mohamed SmaaliMohamed SmaaliDM,TV,AM(C)2066
18
Skander ChihiSkander ChihiHV(T),DM,TV(TC)2973
2
Ibrahima DjiteIbrahima DjiteHV,DM,TV(T)2272
7
Wael OuerghemmiWael OuerghemmiAM,F(P)2166
10
Sajed FerchichiSajed FerchichiAM(PTC)2170
14
Sadok KadidaSadok KadidaF(C)2170
22
Youssef SaafiYoussef SaafiAM(PTC)2675
25
Bonheur MugishaBonheur MugishaDM,TV(C)2573
Ahmed BejiAhmed BejiAM(PT),F(PTC)2767
29
Nacef AtouiNacef AtouiAM(PT),F(PTC)2572
Yassine Ben KhaledYassine Ben KhaledAM(T),F(TC)2266
30
Khalil AyariKhalil AyariAM,F(PT)2065
Zied BerrimaZied BerrimaF(C)2372
21
Yusuf TouréYusuf TouréDM,TV(C)2574
34
Adem ArousAdem ArousHV(C)2067
26
Mohamed Ben ZaghadaMohamed Ben ZaghadaHV,DM(T)2373