Full Name: Klousseh Agbozo
Tên áo: AGBOZO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jun 26, 1994)
Quốc gia: Togo
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: Al Naft SC
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2024 | Al Naft SC | 75 |
Mar 15, 2024 | Al Naft SC | 75 |
Jun 2, 2022 | Olympique Béja | 75 |
Jun 1, 2022 | Olympique Béja | 75 |
Feb 4, 2022 | Olympique Béja đang được đem cho mượn: Al Ahli Tripoli | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Okiki Afolabi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |||
4 | Karrar Mohammed | HV(C) | 35 | 73 | ||
55 | Ahmed Abdulridha | HV(PC) | 27 | 73 | ||
10 | Karrar Ali | AM(PT) | 29 | 70 | ||
Joseph Akomadi | AM,F(PT) | 25 | 67 | |||
Burhan Jumaah | HV(PT) | 28 | 68 | |||
27 | Waleed Kareem | F(PTC) | 27 | 67 | ||
31 | Ali Yaseen | GK | 31 | 65 | ||
44 | Klousseh Agbozo | HV(C) | 30 | 75 | ||
Ali Auglah | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
Moussa Kamara | HV(C) | 25 | 70 | |||
32 | Ndifreke Effiong | AM,F(PTC) | 26 | 75 |