8
Ghazi AYADI

Full Name: Ghazi Ayadi

Tên áo: AYADI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Jul 19, 1996)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Stade Tunisien

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2023Stade Tunisien75
Jan 22, 2023Al Ittihad Tripoli75
Jan 16, 2023Al Ittihad Tripoli77
Mar 15, 2021Al Ittihad Tripoli77
Feb 22, 2021Al Ittihad Tripoli79
Jul 15, 2020Damac FC79
Jun 22, 2020Damac FC78

Stade Tunisien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Marouane SahraouiMarouane SahraouiHV(C)2977
8
Ghazi AyadiGhazi AyadiDM,TV(C)2875
6
Youssouf OumarouYoussouf OumarouHV,DM,TV(C)3277
15
Ousmane OuattaraOusmane OuattaraHV,DM(C)3176
Fakhreddine OujiFakhreddine OujiAM(PT),F(PTC)2676
1
Mehdi Ben MradMehdi Ben MradGK2672
23
Sami HelalSami HelalGK3678
16
Atef DkhiliAtef DkhiliGK3475
17
Mohamed RiahiMohamed RiahiHV,DM(P)1968
4
Amath NdawAmath NdawHV(T),DM,TV(TC)2175
27
Hedi KhalfaHedi KhalfaHV,DM(P)3176
13
Nidhal LaifiNidhal LaifiHV(TC),DM(T)2678
20
Mohamed SmaaliMohamed SmaaliDM,TV,AM(C)2066
Amanallah Ben HamidaAmanallah Ben HamidaAM,F(PT)2368
18
Skander ChihiSkander ChihiHV(T),DM,TV(TC)2973
2
Ibrahima DjiteIbrahima DjiteHV,DM,TV(T)2172
7
Wael OuerghemmiWael OuerghemmiAM,F(P)2166
10
Sajed FerchichiSajed FerchichiAM(PTC)2070
14
Sadok KadidaSadok KadidaF(C)2170
22
Youssef SaafiYoussef SaafiAM(PTC)2675
11
Bilel MejriBilel MejriAM(PT),F(PTC)2977
28
Ahmed BejiAhmed BejiAM(PT),F(PTC)2767
29
Nacef AtouiNacef AtouiAM(PT),F(PTC)2572
Yassine Ben KhaledYassine Ben KhaledAM(T),F(TC)2266
30
Khalil AyariKhalil AyariAM,F(PT)2065
19
Zied BerrimaZied BerrimaF(C)2372
Mohamed AkremiMohamed AkremiAM(PTC)2362
Yusuf TouréYusuf TouréDM,TV(C)2574
Yassine MizouniYassine MizouniHV(TC)2468
5
Adem ArousAdem ArousHV(C)2067
Mohamed Ben ZaghadaMohamed Ben ZaghadaHV,DM(T)2373