Full Name: Alessandro Santopadre
Tên áo: SANTOPADRE
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Oct 4, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 1
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2022 | Imolese Calcio 1919 | 70 |
Sep 8, 2021 | Imolese Calcio 1919 | 70 |
Jun 9, 2021 | Atalanta BC | 70 |
Jun 2, 2021 | Atalanta BC | 70 |
Jun 1, 2021 | Atalanta BC | 70 |
Jan 7, 2021 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Potenza SC | 70 |
Sep 17, 2020 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Potenza SC | 70 |
Aug 17, 2020 | Atalanta BC | 70 |
Jun 2, 2020 | Atalanta BC | 70 |
Jun 1, 2020 | Atalanta BC | 70 |
Feb 4, 2020 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Potenza SC | 70 |
Dec 10, 2019 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Rimini FC | 70 |
Jun 21, 2019 | Atalanta BC | 70 |
Jun 2, 2019 | Atalanta BC | 70 |
Jun 1, 2019 | Atalanta BC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Agustín Ale | HV(C) | 30 | 76 | |
34 | ![]() | Darrel Agbugui | HV,DM(T) | 24 | 68 | |
18 | ![]() | Lorenzo Bertini | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |
90 | ![]() | Simone Raffini | F(C) | 28 | 66 | |
26 | ![]() | Mattia Ciucci | HV(C) | 22 | 65 | |
70 | ![]() | Tommaso Barnabà | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |
4 | ![]() | Sebastian Elefante | HV(TC) | 21 | 63 | |
6 | ![]() | Lorenzo Dall'osso | HV(C) | 29 | 70 | |
77 | ![]() | Mamadou Diawara | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 65 | |
23 | ![]() | Manuel Garavini | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 67 | |
30 | ![]() | Luka Vlahovic | TV,AM(C) | 20 | 67 |