Full Name: Michel Espinosa
Tên áo: ESPINOSA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Sep 15, 1993)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Royal Excelsior Virton | 76 |
May 2, 2023 | Royal Excelsior Virton | 76 |
Apr 26, 2023 | Royal Excelsior Virton | 78 |
Oct 11, 2022 | Royal Excelsior Virton | 78 |
Jan 26, 2022 | Dinamo Bucureşti | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Teddy Mézague | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
11 | Yanis Mbombo | F(C) | 30 | 75 | ||
5 | Thibaut Lesquoy | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
10 | Mayron de Almeida | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
23 | Souleymane Karamoko | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
14 | Billal Chibani | TV(C) | 25 | 70 | ||
8 | Gaëtan Arib | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
4 | Danny Lupano | HV(PC) | 23 | 70 | ||
27 | AM(PTC) | 20 | 67 | |||
22 | Liamine Mokdad | DM,TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
16 | Timothy Martin | GK | 23 | 72 | ||
2 | Anas Namri | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 | ||
19 | Mehdi Bariki | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
17 | Karim Ilunga | AM(PTC),F(PT) | 22 | 68 |