10
Faissal MANNAI

Full Name: Faissal Mannai

Tên áo: MANNAI

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Feb 3, 1996)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: US Monastir

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024US Monastir78
Mar 14, 2024US Monastir77
Jul 13, 2023US Monastir77
Jun 21, 2023US Concarneau77
Jun 15, 2023US Concarneau76
Oct 24, 2022US Concarneau76
Oct 24, 2022US Concarneau70
Jan 31, 2022US Concarneau70
Nov 15, 2021FC Sète 3470

US Monastir Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Moses OrkumaMoses OrkumaAM,F(PT)3077
14
Kingsley MichaelKingsley MichaelDM,TV,AM(C)2578
10
Faissal MannaiFaissal MannaiAM,F(TC)2978
10
Aymen HarziAymen HarziTV,AM(PT)3078
2
Mahmoud GhorbelMahmoud GhorbelHV,DM,TV(P)2175
26
Dhiaeddine JouiniDhiaeddine JouiniHV(C)2976
35
Malek MiladiMalek MiladiHV(C)2872
7
Yassine DridiYassine DridiDM,TV(C)2272
20
Chiheb SalhiChiheb SalhiHV(TC)2576
3
Youssef HerchYoussef HerchHV,DM(T)1964
12
Fourat SoltaniFourat SoltaniHV,DM,TV(T)2579
5
Naude ZegueiNaude ZegueiHV(C)2878
24
Ahmed SlimaneAhmed SlimaneGK2270
1
Rayen BesbesRayen BesbesGK1965
8
Louay TrayiLouay TrayiTV(C)2172
Mohamed OuerfelliMohamed OuerfelliAM(PTC)2362
22
Abdessalem HallaouiAbdessalem HallaouiGK3577
27
Youssef AbdelliYoussef AbdelliAM(PT),F(PTC)2676
11
Iyed Hadj KhalifaIyed Hadj KhalifaF(C)2573
33
Malcolm ElhmidiMalcolm ElhmidiAM,F(PT)2070
9
Hazem MestouriHazem MestouriF(C)2773
18
Anas BouatayAnas BouatayF(C)1967
19
Mehdi GanouniMehdi GanouniAM(PT)2064
13
Rayane AzzouzRayane AzzouzTV(C)2465
15
Moez Haj aliMoez Haj aliDM,TV(C)2573