Full Name: Yacouba Bamba Nambelesseny
Tên áo: BAMBA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Nov 30, 1991)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Al Faisaly | 76 |
Sep 10, 2022 | Al Faisaly | 76 |
Feb 19, 2022 | Al Faisaly | 78 |
Jan 25, 2021 | Kokand 1912 | 78 |
Mar 27, 2019 | FC Slutsk | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Baha'a Abdel-Rahman | TV(C) | 37 | 73 | ||
9 | John Antwi | F(C) | 32 | 78 | ||
19 | Anas Bani Yassen | HV(C) | 35 | 74 | ||
23 | Ehsan Haddad | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 78 | ||
6 | Obieda Al-Samarneh | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
Tamer Seyam | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | |||
Mus'ab al Battat | HV,DM(P) | 31 | 77 | |||
99 | Rafik Kamergi | F(C) | 29 | 78 | ||
Amin Al-Shanaineh | AM,F(PT) | 21 | 75 | |||
45 | Mohammed Al-Emwase | GK | 29 | 74 | ||
30 | Mohannad Khairullah | HV(C) | 31 | 78 | ||
10 | Yousef Abu Jalboush | AM(PC) | 26 | 77 | ||
90 | Qusay Al-Mansoori | AM(PTC) | 20 | 70 |