Full Name: Artem Galadzhan
Tên áo: GALADZHAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (May 22, 1998)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: FC Volga Tver
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | FC Volga Tver | 75 |
Aug 17, 2022 | Tom Tomsk | 75 |
Jan 27, 2022 | Tom Tomsk | 75 |
Jan 26, 2022 | Nizhny Novgorod | 75 |
Jul 30, 2021 | Nizhny Novgorod | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Artem Galadzhan | F(C) | 25 | 75 | ||
89 | Nikita Dorofeev | TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
65 | Aleksandr Kasyanenko | GK | 22 | 72 | ||
54 | Nikita Matyunin | GK | 20 | 65 | ||
4 | Mikhail Ivankov | HV(C) | 22 | 68 | ||
7 | Ilya Gritsak | AM,F(P) | 22 | 70 | ||
10 | Nikita Khlynov | F(C) | 22 | 73 | ||
25 | Mikhail Pilipenko | TV,AM,F(C) | 21 | 65 |