Full Name: Krahire Yannick Zakri
Tên áo: ZAKRI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Mar 26, 1991)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Duhok SC
Squad Number: 80
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Duhok SC | 75 |
Mar 20, 2023 | Duhok SC | 75 |
Feb 1, 2022 | Olympique de Safi | 75 |
Nov 21, 2018 | Maritzburg United | 75 |
Mar 21, 2018 | Cape Town Spurs | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Ammar Abdul-Hussein | AM(TC),F(T) | 32 | 72 | |
15 | ![]() | Nuru Suley | HV,DM(C) | 32 | 73 | |
25 | ![]() | Zana Allée | AM,F(PT) | 31 | 77 | |
37 | ![]() | Rewan Amin | DM,TV(C) | 29 | 77 | |
80 | ![]() | Yannick Zakri | AM,F(C) | 33 | 75 | |
97 | ![]() | Bayar Abubakir Othman | HV(PC) | 34 | 73 | |
14 | ![]() | Ahmed Mohsin | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | |
![]() | Dominic Vinicius | F(C) | 30 | 73 | ||
7 | ![]() | Peter Gwargis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
![]() | Pashang Abdulla | F(C) | 30 | 73 |