Full Name: Denis Nikitin
Tên áo: NIKITIN
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (May 5, 1997)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: Biolog Novokubansk
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 21, 2021 | Biolog Novokubansk | 74 |
Oct 18, 2021 | Biolog Novokubansk | 78 |
Feb 20, 2021 | Dynamo Bryansk | 78 |
Nov 27, 2020 | Dynamo Bryansk | 77 |
Aug 20, 2020 | Yenisey Krasnoyarsk | 77 |
Apr 4, 2020 | Yenisey Krasnoyarsk | 76 |
Mar 30, 2020 | Yenisey Krasnoyarsk | 73 |
May 4, 2019 | Avangard Kursk | 73 |
Jun 2, 2018 | FC Tosno | 73 |
Jun 1, 2018 | FC Tosno | 73 |
Apr 5, 2018 | FC Tosno đang được đem cho mượn: Avangard Kursk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aleksandr Marchenko | HV(C) | 29 | 75 | ||
23 | ![]() | Denis Nikitin | HV,DM(T) | 27 | 74 | |
24 | ![]() | Vladimir Abramov | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |
15 | ![]() | Dmitriy Shcherban | HV(C) | 24 | 65 |