Full Name: Guido Walter Dal Casón
Tên áo: DAL CASÓN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Mar 4, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2024 | CA Colegiales | 76 |
May 18, 2020 | CA Colegiales | 76 |
Jul 12, 2019 | CSD Macará | 76 |
Feb 26, 2019 | CA San Telmo | 76 |
Nov 3, 2017 | Gimnasia de Jujuy | 76 |
Oct 6, 2017 | Gimnasia de Jujuy | 75 |
Jun 29, 2017 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: All Boys | 75 |
Mar 30, 2017 | All Boys | 75 |
Mar 24, 2017 | All Boys | 70 |
Dec 2, 2016 | Defensa y Justicia | 70 |
Dec 1, 2016 | Defensa y Justicia | 70 |
Oct 10, 2016 | Defensa y Justicia đang được đem cho mượn: All Boys | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Andrés Rios | AM,F(PTC) | 35 | 79 | |
![]() | Nicolás Álvarez | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
![]() | Nicolás Franco | F(C) | 29 | 73 | ||
![]() | Sebastián Silguero | HV(PC) | 33 | 75 | ||
![]() | Andrés Lioi | TV,AM,F(P) | 28 | 78 | ||
![]() | David Müller | TV(C) | 30 | 76 | ||
![]() | Matías Ferreira | HV(TC) | 31 | 75 | ||
![]() | Augusto Alcorcel | GK | 24 | 65 |