Full Name: Aryn Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Oct 28, 1993)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 71
CLB: Olympic Kingsway SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Olympic Kingsway SC | 70 |
Mar 8, 2023 | Oakleigh Cannons | 70 |
Mar 8, 2023 | Oakleigh Cannons | 70 |
May 12, 2022 | Oakleigh Cannons | 70 |
May 9, 2022 | Oakleigh Cannons | 74 |
Apr 13, 2022 | Oakleigh Cannons | 74 |
Sep 10, 2021 | Oakleigh Cannons | 74 |
Feb 25, 2021 | Persebaya | 74 |
Oct 8, 2020 | Persebaya | 75 |
Oct 13, 2017 | NEROCA FC | 75 |
Oct 4, 2017 | Perth Glory | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mitchell Oxborrow | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Aryn Williams | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
![]() | Ryan Lowry | HV(PTC) | 31 | 68 | ||
![]() | Daniel Walsh | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Jayden Gorman | F(C) | 22 | 68 | ||
88 | ![]() | Laat Mathiang | F(C) | 20 | 65 |