Full Name: Allan Ottey
Tên áo: OTTEY
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Dec 18, 1992)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Mount Pleasant FA
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2023 | Mount Pleasant FA | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ricardo Morris | TV,AM(PT) | 31 | 73 | ||
12 | Allan Ottey | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
3 | Ladale Richie | HV(PC) | 35 | 73 | ||
Jamoi Topey | HV(C) | 24 | 68 | |||
Melvin Doxilly | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 | |||
23 | Kevin Layne | HV,DM(C) | 26 | 64 | ||
11 | Shande James | TV,AM(T) | 24 | 63 | ||
23 | Oquassa Chong | F(C) | 23 | 67 | ||
50 | Atapharoy Bygrave | F(C) | 30 | 67 | ||
9 | Daniel Green | F(C) | 26 | 67 | ||
7 | Devonte Campbell | AM(T),F(TC) | 20 | 60 | ||
Shaven Paul | GK | 33 | 67 | |||
Kaïlé Auvray | AM,F(PT) | 19 | 63 | |||
Shad San Millán | TV,AM(C) | 19 | 63 | |||
Shaquille Cairo | F(C) | 22 | 67 |