Full Name: Brian Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Dec 24, 1992)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 84
CLB: Montego Bay United
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2024 | Montego Bay United | 74 |
Mar 18, 2023 | FC Tulsa | 74 |
Jan 26, 2022 | FC Tulsa | 74 |
Nov 2, 2021 | New Mexico United | 74 |
Nov 1, 2021 | New Mexico United | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Brian Brown | F(PTC) | 31 | 74 | ||
27 | Owayne Gordon | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 73 | ||
Allan Ottey | AM,F(PT) | 31 | 73 | |||
11 | Jourdaine Fletcher | F(C) | 26 | 70 | ||
45 | Renaldo Wellington | HV(PTC) | 25 | 67 | ||
11 | Jourdain Fletcher | AM(T),F(TC) | 26 | 76 | ||
44 | Josiah Trimmingham | HV(C) | 27 | 70 |