Full Name: Owayne Omar Gordon
Tên áo: GORDON
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Oct 8, 1991)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 82
CLB: Richmond Kickers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2023 | Richmond Kickers | 73 |
May 4, 2022 | Richmond Kickers | 73 |
Mar 15, 2022 | Austin Bold | 73 |
Feb 25, 2021 | Austin Bold | 73 |
Jan 19, 2019 | OKC Energy FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emiliano Terzaghi | F(PC) | 34 | 78 | |||
Owayne Gordon | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 73 | |||
Zacarías Morán | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | |||
20 | Adrian Billhardt | AM,F(PTC) | 26 | 60 |