Full Name: Owayne Omar Gordon
Tên áo: GORDON
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Oct 8, 1991)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 82
CLB: Montego Bay United
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2024 | Montego Bay United | 73 |
Mar 17, 2023 | Richmond Kickers | 73 |
May 4, 2022 | Richmond Kickers | 73 |
Mar 15, 2022 | Austin Bold | 73 |
Feb 25, 2021 | Austin Bold | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Brian Brown | F(PTC) | 31 | 74 | ||
27 | Owayne Gordon | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 73 | ||
Allan Ottey | AM,F(PT) | 31 | 73 | |||
11 | Jourdaine Fletcher | F(C) | 26 | 70 | ||
45 | Renaldo Wellington | HV(PTC) | 25 | 67 | ||
11 | Jourdain Fletcher | AM(T),F(TC) | 26 | 76 | ||
44 | Josiah Trimmingham | HV(C) | 27 | 70 |