Full Name: Selçuk Şahin
Tên áo: ŞAHİN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 43 (Jan 31, 1981)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2019 | Bursaspor | 82 |
Sep 9, 2019 | Bursaspor | 82 |
Nov 27, 2018 | Gençlerbirliği | 82 |
Jul 11, 2018 | Göztepe SK | 82 |
Jul 6, 2017 | Göztepe SK | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Furkan Ünver | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
10 | Cagatay Yilmaz | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
6 | Ertugrul Kurtulus | HV(C) | 21 | 70 | ||
28 | Deniz Aydin | GK | 23 | 73 | ||
11 | Abdullah Tazgel | HV,DM(T) | 21 | 70 | ||
3 | Kerem Kök | HV(TC) | 20 | 68 | ||
7 | Eren Güler | AM(PT),F(PTC) | 21 | 71 | ||
9 | Berat Altindis | F(C) | 22 | 74 | ||
77 | Mustafa Genc | AM,F(PT) | 18 | 67 | ||
29 | Tughan Yildiz | AM(C) | 18 | 63 |