Selçuk ŞAHİN

Full Name: Selçuk Şahin

Tên áo: ŞAHİN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 44 (Jan 31, 1981)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2019Bursaspor82
Sep 9, 2019Bursaspor82
Nov 27, 2018Gençlerbirliği82
Jul 11, 2018Göztepe SK82
Jul 6, 2017Göztepe SK82
Feb 3, 2016Gençlerbirliği82
Jan 11, 2016Gençlerbirliği83
Aug 31, 2015FC Wil83
Aug 25, 2015FC Wil85
Mar 14, 2014Fenerbahçe SK85
Mar 10, 2014Fenerbahçe SK86
Jul 8, 2013Fenerbahçe SK86
Apr 16, 2013Fenerbahçe SK86

Bursaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Muhammet Demi̇rMuhammet Demi̇rF(C)3378
35
Musa ÇağiranMusa ÇağiranHV,DM,TV(C)3275
7
Ahmet Ilhan ÖzekAhmet Ilhan ÖzekAM(PTC),F(PT)3775
27
Mehmet YiğitMehmet YiğitHV(C)3474
Ertugrul ErsoyErtugrul ErsoyHV(PC)2882
4
Furkan ÜnverFurkan ÜnverHV,DM(C)2873
19
Mücahit Can AkcayMücahit Can AkcayF(C)2773
Alperen BabacanAlperen BabacanHV(PC)2878
Tunahan ErgülTunahan ErgülDM,TV(C)2573
Emrehan GedikliEmrehan GedikliAM,F(PTC)2275
6
Ertugrul KurtulusErtugrul KurtulusHV(C)2270
28
Deniz AydinDeniz AydinGK2473
3
Kerem KökKerem KökHV(TC)2168
7
Eren GülerEren GülerAM(PT),F(PTC)2271
9
Berat AltindisBerat AltindisF(C)2374
Sertac CamSertac CamAM,F(PT)3274
Batuhan YayikciBatuhan YayikciHV(TC),DM,TV(T)2876
77
Mustafa GencMustafa GencAM,F(PT)1967
29
Tughan YildizTughan YildizAM(C)1963
Zeki DursunZeki DursunTV(C),AM(PC)1965
Ertuğrul İdris FuratErtuğrul İdris FuratAM(PT),F(PTC)2468
Hakki TürkerHakki TürkerDM,TV,AM(C)2570