Full Name: Dylan Mertens
Tên áo: MERTENS
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Jul 20, 1995)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2025 | Fakel Voronezh | 78 |
Feb 26, 2025 | Fakel Voronezh | 78 |
Feb 20, 2025 | Fakel Voronezh | 77 |
Jun 24, 2024 | Fakel Voronezh | 77 |
Jun 6, 2024 | Fakel Voronezh | 77 |
Oct 18, 2022 | Botev Plovdiv | 77 |
Oct 13, 2022 | Botev Plovdiv | 75 |
Jun 5, 2022 | Botev Plovdiv | 75 |
Jan 21, 2022 | Botev Plovdiv | 75 |
Jun 22, 2021 | Botev Plovdiv | 75 |
Jan 2, 2021 | Tsarsko Selo Sofia | 75 |
Dec 29, 2020 | Tsarsko Selo Sofia | 73 |
Aug 11, 2020 | Tsarsko Selo Sofia | 73 |
Aug 11, 2020 | Tsarsko Selo Sofia | 74 |
Apr 11, 2020 | Koninklijke HFC | 74 |