6
Dylan MERTENS

Full Name: Dylan Mertens

Tên áo: MERTENS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Jul 20, 1995)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Fakel Voronezh

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024Fakel Voronezh77
Jun 6, 2024Fakel Voronezh77
Oct 18, 2022Botev Plovdiv77
Oct 13, 2022Botev Plovdiv75
Jun 5, 2022Botev Plovdiv75

Fakel Voronezh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Aleksandr BelenovAleksandr BelenovGK3882
92
Sergey BryzgalovSergey BryzgalovHV(C)3278
33
Irakliy KvekveskiriIrakliy KvekveskiriDM,TV(C)3482
1
Vitali GudievVitali GudievGK2980
13
Igor Kalinin
FC Rostov
HV(TC),DM,TV(T)2981
47
Sergey BozhinSergey BozhinHV(C)3082
6
Dylan MertensDylan MertensDM,TV,AM(C)2977
72
Rayan SenhadjiRayan SenhadjiHV(C)2780
10
Ilnur AlshinIlnur AlshinTV,AM(PT)3182
20
Evgeniy MarkovEvgeniy MarkovF(C)3082
15
Vladimir IljinVladimir IljinF(C)3282
5
Thabo CeleThabo CeleTV(C),AM(PTC)2778
17
Nikolay GiorgobianiNikolay GiorgobianiAM(PTC)2776
22
Igor YurganovIgor YurganovHV(C)3181
7
Mohamed BrahimiMohamed BrahimiAM(PT),F(PTC)2678
88
Vladislav MasternoyVladislav MasternoyHV,DM(P)2980
23
Vyacheslav YakimovVyacheslav YakimovDM,TV(C)2682
Anton KovalevAnton KovalevTV(PC)2467
9
Aleksey Kashtanov
Ural Yekaterinburg
F(C)2880
11
Nikita MotpanNikita MotpanTV(C),AM(PTC)2379
8
Abdula BagamaevAbdula BagamaevTV(C),AM(PTC)2070
21
Mikhail Shchetinin
Lokomotiv Moskva
DM,TV(C)1970
35
Vyacheslav DorovskikhVyacheslav DorovskikhGK2165
4
Maks DziovMaks DziovHV,DM,TV(C)2374
Nikita ErshovNikita ErshovAM(PT),F(PTC)2267
64
Andrey IvlevAndrey IvlevAM(PC),F(P)1867