Full Name: Argjend Malaj
Tên áo: MALAJ
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Oct 16, 1993)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 77
CLB: FC Trollhättan
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | FC Trollhättan | 76 |
Sep 10, 2022 | Ljungskile SK | 76 |
Apr 20, 2022 | KF Ballkani | 76 |
Aug 24, 2021 | KF Feronikeli 74 | 76 |
Aug 13, 2019 | KF Feronikeli 74 | 76 |
Jan 16, 2019 | FC Kamza | 76 |
Mar 14, 2018 | KS Skënderbeu | 76 |
Jul 1, 2016 | KS Skënderbeu | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Argjend Malaj | DM(C),TV(TC) | 31 | 76 | |
![]() | Sudais ali Baba | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
![]() | Wayde Lekay | F(C) | 27 | 76 | ||
![]() | Semir Bosnic | TV,AM(PC) | 20 | 67 |