Full Name: Danilo Tunno
Tên áo: TUNNO
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Nov 14, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2023 | AC Bra | 75 |
Feb 26, 2023 | AC Bra | 75 |
Dec 21, 2021 | AC Bra | 75 |
Jul 2, 2020 | ASD Chieri | 75 |
Jan 28, 2019 | ASD Chieri | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Alessandro Marchetti | HV(PT) | 35 | 75 | ||
9 | Antonino Musso | AM(PT),F(PTC) | 24 | 71 | ||
3 | Paolo Ropolo | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 72 | ||
7 | Derrick Gyimah | AM,F(PC) | 20 | 65 | ||
10 | Matteo Pautassi | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | ||
24 | Thomas Gerbino | TV(PTC) | 21 | 63 |