Full Name: Karl Ivar Maar
Tên áo: MAAR
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Feb 26, 1993)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2018 | Kuressaare | 72 |
Mar 8, 2018 | Kuressaare | 72 |
May 13, 2017 | Viljandi Tulevik | 72 |
Apr 15, 2017 | Paide Linnameeskond | 72 |
Dec 15, 2016 | Paide Linnameeskond | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rauno Tutk | HV,DM,TV(C) | 36 | 74 | ||
15 | Marten Pajunurm | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
20 | Pavel Domov | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
1 | Magnus Karofeld | GK | 27 | 69 | ||
Maarek Suursaar | F(C) | 26 | 71 | |||
7 | Karl Õigus | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
Gleb Pevtsov | AM,F(C) | 23 | 72 | |||
4 | Sander Alex Liit | HV(PC),DM(C) | 21 | 63 | ||
48 | Ralf-Sander Suvinõmm | HV(C) | 22 | 64 | ||
87 | Rasmus Saar | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 67 | ||
6 | Oliver Rass | HV(T),DM(C) | 23 | 67 | ||
19 | Daniel Tuhkanen | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
8 | Joonas Soomre | TV,AM,F(P) | 23 | 67 | ||
27 | AM(P),F(PC) | 22 | 72 | |||
Otto-Robert Lipp | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |||
GK | 20 | 66 |