Full Name: Mauro Antunes Eustáquio
Tên áo: EUSTÁQUIO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Feb 10, 1993)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2020 | Caldas SC | 72 |
Dec 9, 2020 | Caldas SC | 72 |
Mar 23, 2019 | Cavalry FC | 72 |
Mar 14, 2018 | Penn FC | 72 |
Mar 2, 2017 | FC Edmonton | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Diogo Clemente | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
5 | Pepo Santos | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
24 | João Rodrigues | F(C) | 29 | 72 | ||
2 | Yordy Marcelo | HV,DM(C) | 29 | 70 |