Full Name: Adi Markovic
Tên áo: MARKOVIC
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Dec 19, 1996)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Arendal Fotball | 73 |
Nov 14, 2017 | Arendal Fotball | 73 |
Oct 16, 2017 | Arendal Fotball | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Martin Torp | HV,DM(C) | 32 | 75 | ||
13 | Sune Kiilerich | HV(PC) | 33 | 77 | ||
8 | Rasmus Christensen | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Vegard Bergan | HV(C) | 29 | 78 | ||
6 | Tord Salte | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
3 | Kevin Egell-Johnsen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
37 | Jonas Vatne Brauti | GK | 24 | 68 | ||
Mikal Kvinge | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | |||
19 | Ole Marius Habestad | F(C) | 27 | 67 | ||
22 | Mohammed Badran | TV(C),AM(TC) | 20 | 60 | ||
9 | John Frederiksen | F(C) | 28 | 72 |