Full Name: Daniel Victor Stanese
Tên áo: STANESE
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 21, 1994)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | VfR Aalen | 73 |
Nov 7, 2020 | VfR Aalen | 73 |
Jun 15, 2018 | Energie Cottbus | 73 |
Aug 13, 2017 | VfR Aalen | 73 |
Aug 9, 2017 | VfR Aalen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Benjamin Kindsvater | TV,AM(PT) | 31 | 73 | ||
Ibrahima Sy | GK | 29 | 72 | |||
17 | Ali Odabas | HV(TC) | 31 | 75 | ||
29 | Slavko Radovanović | HV(C) | 24 | 60 | ||
22 | Jan Just | HV(PC) | 28 | 71 | ||
4 | Lasse Jürgensen | HV(PC),DM(C) | 26 | 74 | ||
34 | Stefan Wachter | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
6 | Vico Meien | HV,DM(C) | 26 | 74 |