Full Name: Vasilios Sifakis
Tên áo: SIFAKIS
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Oct 27, 2001)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: OFI Crete
On Loan at: Diagoras FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 16, 2024 | OFI Crete đang được đem cho mượn: Diagoras FC | 65 |
Jun 2, 2024 | OFI Crete | 65 |
Jun 1, 2024 | OFI Crete | 65 |
Jan 30, 2024 | OFI Crete đang được đem cho mượn: Diagoras FC | 65 |
Oct 29, 2020 | OFI Crete | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Giannis Galanis | HV(C) | 25 | 74 | ||
33 | Michalis Manias | F(C) | 34 | 77 | ||
22 | Alexandros Athanasopoulos | GK | 27 | 70 | ||
4 | Kostas Dimitriou | HV(C) | 25 | 74 | ||
Vasilios Sifakis | GK | 23 | 65 | |||
88 | Viktor Lukić | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
9 | Yanis Lahiouel | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
24 | Jonathan Mendes Rodrigues | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
16 | Serafim Maniotis | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
Panagiotis Avgerinos | GK | 21 | 67 | |||
20 | Vasilios Katsoulidis | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
28 | Anastasios Sapountzis | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
Panagiotis Georgeas | AM,F(PT) | 21 | 65 | |||
Athanasios Lioumis | F(C) | 22 | 65 | |||
10 | Vasilios Tsiantoulas | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 |