Full Name: Michael Gamble
Tên áo: GAMBLE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Jan 5, 1994)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Loudoun United | 70 |
Mar 18, 2023 | Loudoun United | 70 |
Feb 23, 2023 | Loudoun United | 70 |
Nov 2, 2022 | D.C. United | 70 |
Nov 1, 2022 | D.C. United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Christiano François | TV(P),AM,F(PC) | 31 | 74 | ||
6 | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 73 | |||
8 | Florian Valot | DM,TV(C),AM(PTC) | 31 | 79 | ||
4 | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
16 | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
12 | Drew Skundrich | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |||
14 | F(C) | 25 | 70 | |||
15 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
3 | HV,DM(PT) | 24 | 65 |