Full Name: Philipp Walter
Tên áo: WALTER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Feb 21, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: TSV Buchbach
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | TSV Buchbach | 70 |
Aug 27, 2020 | Wacker Burghausen | 70 |
Nov 23, 2018 | VfR Garching | 70 |
Aug 1, 2018 | VfB Stuttgart | 70 |
Jul 4, 2016 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: VfB Stuttgart II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Christian Brucia | TV,AM(P) | 37 | 76 | ||
10 | Fatjon Celani | F(PTC) | 33 | 73 | ||
7 | Kevin Hingerl | HV(PTC) | 31 | 73 | ||
6 | Philipp Walter | HV(PC) | 28 | 70 | ||
17 | Andreas Hirtlreiter | AM(P),F(PC) | 21 | 66 |