Full Name: Andreas Hirtlreiter
Tên áo: HIRTLREITER
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 22 (Mar 22, 2003)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: TSV Buchbach
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2025 | TSV Buchbach | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Christian Brucia | TV,AM(P) | 37 | 76 | |
10 | ![]() | Fatjon Celani | F(PTC) | 33 | 73 | |
7 | ![]() | Kevin Hingerl | HV(PTC) | 31 | 73 | |
6 | ![]() | Philipp Walter | HV(PC) | 29 | 70 | |
17 | ![]() | Andreas Hirtlreiter | AM(P),F(PC) | 22 | 66 |