Full Name: Sultan Abdullah Al Deayea
Tên áo: AL DEAYEA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Mar 7, 1993)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2022 | Al Shoalah | 72 |
Nov 30, 2022 | Al Shoalah | 78 |
Nov 26, 2022 | Al Shoalah | 78 |
Jun 30, 2020 | Al Shoalah | 78 |
Nov 22, 2017 | Al Faisaly FC | 78 |
Oct 30, 2017 | Al Faisaly FC | 77 |
Jul 22, 2017 | Al Hilal SFC | 77 |
Mar 22, 2017 | Al Hilal SFC | 76 |
Nov 22, 2016 | Al Hilal SFC | 75 |
Jul 22, 2016 | Al Hilal SFC | 73 |
May 14, 2016 | Al Hilal SFC | 70 |
May 7, 2016 | Al Hilal SFC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Djassi Piqueti | AM,F(PTC) | 32 | 73 | ||
1 | ![]() | Sofiane Khedairia | GK | 36 | 74 | |
10 | ![]() | Islam Seraj | AM,F(PTC) | 36 | 70 | |
![]() | Muteb Al-Mutlaq | HV,DM(P) | 27 | 75 | ||
![]() | Nawaf Al-Dawsari | HV(PTC) | 24 | 65 | ||
![]() | Fahad Al-Suyayfy | HV(C) | 25 | 65 |