Full Name: David BERMUDO
Tên áo: BERMUDO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 46 (Jan 14, 1979)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2012 | CF Badalona | 78 |
Jul 14, 2012 | CF Badalona | 78 |
Jul 5, 2012 | CE Sabadell | 78 |
Feb 15, 2010 | CE Sabadell | 75 |
Feb 15, 2010 | Pontevedra CF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Isaac Becerra | GK | 36 | 73 | ||
![]() | Álvaro Vázquez | F(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Álex Sánchez | GK | 34 | 77 | ||
![]() | Roger Barnils | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
![]() | Cristian Márquez | HV,DM(P) | 32 | 78 | ||
![]() | Fran Carbià | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
![]() | David Batanero | DM,TV(C) | 36 | 72 | ||
21 | ![]() | Jordi Ortega | TV(C) | 30 | 78 | |
6 | ![]() | Juan Antonio Segura | TV(C) | 27 | 73 | |
![]() | Froilán Leal | GK | 24 | 68 | ||
![]() | Peque Polo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
24 | ![]() | Yahir Antúnez | HV(C) | 21 | 65 | |
![]() | GK | 20 | 65 | |||
1 | ![]() | Juan Carlos Azón | GK | 24 | 67 |