Brian CHING

Full Name: Brian Ching

Tên áo: CHING

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 47 (May 24, 1978)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 83

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 21, 2013Houston Dynamo80
Nov 21, 2013Houston Dynamo80
Nov 14, 2013Houston Dynamo82
May 27, 2013Houston Dynamo82
Feb 22, 2012Houston Dynamo82
Sep 21, 2011Houston Dynamo82
Sep 21, 2011Houston Dynamo82
Feb 6, 2007Houston Dynamo84

Houston Dynamo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Erik SviatchenkoErik SviatchenkoHV(C)3384
31
Jonathan BondJonathan BondGK3280
30
Júnior UrsoJúnior UrsoDM,TV(C)3680
10
Ezequiel PonceEzequiel PonceF(C)2886
14
Duane HolmesDuane HolmesTV,AM(PTC)3081
1
Jimmy MaurerJimmy MaurerGK3676
5
Daniel SteresDaniel SteresHV(PTC)3478
2
Franco EscobarFranco EscobarHV,DM(PT)3082
13
Andrew TarbellAndrew TarbellGK3173
6
José ArturJosé ArturDM,TV(C)2984
12
Toyosi OlusanyaToyosi OlusanyaAM(PT),F(PTC)2778
8
Amine BassiAmine BassiAM(PTC)2783
27
Sebastian KowalczykSebastian KowalczykAM,F(PTC)2682
9
Ondřej LingrOndřej LingrAM(PTC),F(PT)2685
25
Griffin DorseyGriffin DorseyHV,DM,TV(P)2682
22
Pablo Ortíz
FC DAC Dunajská Streda
HV(C)2580
16
Erik DueñasErik DueñasDM,TV(C)2077
23
Michael HallidayMichael HallidayHV,DM,TV(P)2277
21
Jack McglynnJack McglynnTV(C),AM(PTC)2282
4
Ethan BartlowEthan BartlowHV(C)2578
11
Lawrence EnnaliLawrence EnnaliAM(PTC)2378
7
Nelson QuiñonesNelson QuiñonesAM,F(PT)2278
35
Brooklyn RainesBrooklyn RainesDM,TV,AM(C)2077
17
Gabriel SegalGabriel SegalF(C)2474
36
Felipe Andrade
Fluminense
HV(C)2378
24
Femi AwodesuFemi AwodesuHV(C)2480
19
Stephen Annor GyamfiStephen Annor GyamfiAM(PT),F(PTC)2267
34
Sebastian RodriguezSebastian RodriguezDM,TV(C)1765
33
Exon ArzúExon ArzúAM(P),F(PC)2170
26
Blake GillinghamBlake GillinghamGK2265
Nicolás Ramos
Nacional
HV(C)2073