Full Name: Magomed-Emi Djabrailov
Tên áo: DJABRAILOV
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Mar 24, 1993)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2022 | Okzhetpes Kokshetau | 72 |
Apr 24, 2022 | Okzhetpes Kokshetau | 72 |
May 4, 2021 | Okzhetpes Kokshetau | 72 |
Nov 16, 2020 | FK Jonava | 72 |
Jul 14, 2018 | FK Jonava | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Srdjan Dimitrov | AM(PTC) | 31 | 77 | ||
7 | Maksym Drachenko | TV(C) | 34 | 78 | ||
19 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | |||
11 | Batyrkhan Tazhibay | AM(P),F(PC) | 22 | 67 | ||
6 | Olzhas Adil | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
Beksultan Shamshi | HV,DM(PT),TV(PTC) | 23 | 70 |