Full Name: Sebastian Murawski
Tên áo: MURAWSKI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Mar 1, 1994)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2025 | Flota Świnoujście | 75 |
Jul 29, 2024 | Flota Świnoujście | 75 |
Aug 22, 2022 | Kotwica Kolobrzeg | 75 |
Jul 4, 2022 | Kotwica Kolobrzeg | 75 |
Oct 25, 2019 | Baltyk Gdynia | 75 |
Jul 18, 2019 | Stomil Olsztyn | 75 |
Mar 18, 2019 | Stomil Olsztyn | 74 |
Mar 5, 2019 | Stomil Olsztyn | 73 |
Feb 22, 2019 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Dec 18, 2017 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Aug 18, 2017 | KS Wisla Pulawy | 74 |
Aug 2, 2017 | KS Wisla Pulawy | 76 |
Dec 29, 2016 | Pogon Szczecin | 76 |
Jul 23, 2016 | Pogon Szczecin đang được đem cho mượn: Chrobry Glogow | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Kamil Pożniak | DM,TV,AM(C) | 35 | 67 | |
1 | ![]() | Daniel Kusztan | GK | 25 | 65 | |
![]() | Dariusz Krzysztofek | GK | 25 | 65 | ||
![]() | Sebastian Dzikowski | F(C) | 23 | 63 |