Full Name: Sebastian Dzikowski
Tên áo: DZIKOWSKI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Aug 23, 2001)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 83
CLB: Flota Świnoujście
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2025 | Flota Świnoujście | 63 |
Dec 24, 2024 | Vancouver FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Michal Stasiak | HV(C) | 44 | 70 | |
6 | ![]() | Kamil Pożniak | DM,TV,AM(C) | 35 | 67 | |
1 | ![]() | Daniel Kusztan | GK | 25 | 65 | |
![]() | Dariusz Krzysztofek | GK | 25 | 65 | ||
![]() | Sebastian Dzikowski | F(C) | 23 | 63 |