Full Name: Adrian Ligienza
Tên áo: LIGIENZA
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Apr 7, 1991)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2023 | Podhale Nowy Targ | 70 |
Mar 6, 2023 | Podhale Nowy Targ | 70 |
Sep 19, 2022 | Podhale Nowy Targ | 70 |
Jul 19, 2022 | Podhale Nowy Targ | 70 |
May 1, 2020 | Stal Rzeszów | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Donatas Nakrošius | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
Roman Miroshnyk | HV(C) | 30 | 77 | |||
42 | GK | 24 | 65 | |||
Kamil Ogorzaly | AM,F(TC) | 23 | 73 | |||
15 | HV,DM(C) | 19 | 65 |