Full Name: Andrei Vlăduţ Voineag
Tên áo: VOINEAG
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Nov 12, 1993)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | Unirea Alba Iulia | 75 |
Jun 15, 2023 | Unirea Alba Iulia | 75 |
Jan 28, 2023 | Unirea Alba Iulia | 75 |
May 16, 2019 | Sportul Snagov | 75 |
May 16, 2019 | Sportul Snagov | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mihai Mincă | GK | 39 | 75 | |||
Călin Cristea | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | |||
Bogdan Bucurică | HV,DM(T) | 38 | 78 | |||
Ioan Grozav | TV(C) | 34 | 75 | |||
Constantin Nica | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | |||
Marian Serban | DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
Alexandru Raicea | AM,F(P) | 27 | 72 | |||
77 | Ionut Frasineanu | TV,AM(PT) | 25 | 67 | ||
23 | Rares Gal | GK | 23 | 70 | ||
Andrei Rosu | AM(PTC) | 23 | 65 | |||
17 | Toni Suciu | F(C) | 21 | 70 | ||
HV,DM(P) | 21 | 60 | ||||
Calin Harfas | DM,TV(C) | 21 | 72 | |||
TV(C) | 19 | 60 | ||||
HV(C) | 21 | 65 | ||||
HV(TC) | 20 | 65 | ||||
HV(C) | 23 | 65 | ||||
HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||||
DM,TV,AM(C) | 23 | 73 |