Full Name: Tanaka Chinyahara
Tên áo: CHINYAHARA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Oct 12, 1995)
Quốc gia: Zimbabwe
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Witbank Spurs | 72 |
Oct 4, 2019 | Witbank Spurs | 72 |
Jun 4, 2019 | Witbank Spurs | 71 |
May 8, 2019 | Witbank Spurs | 70 |
Jul 26, 2017 | Hobro IK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Nduduzu Phakathi | DM(C) | 34 | 75 | ||
37 | Vukile Mngqibisa | HV(C) | 36 | 74 | ||
Vusi Mthimkhulu | HV(C) | 38 | 74 | |||
20 | Sifiso Nzimande | HV(T) | 32 | 74 |