Full Name: Vukile Mngqibisa
Tên áo: MNGQIBISA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Nov 28, 1987)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Witbank Spurs
Squad Number: 37
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2022 | Witbank Spurs | 74 |
Mar 20, 2018 | Highlands Park | 74 |
Jun 2, 2015 | University of Pretoria | 74 |
Jun 1, 2015 | University of Pretoria | 74 |
Jan 20, 2015 | University of Pretoria đang được đem cho mượn: Polokwane City | 74 |
Jul 3, 2014 | Polokwane City | 74 |
Mar 3, 2014 | Polokwane City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Nduduzu Phakathi | DM(C) | 34 | 75 | |
37 | ![]() | Vukile Mngqibisa | HV(C) | 37 | 74 | |
![]() | Vusi Mthimkhulu | HV(C) | 39 | 74 | ||
20 | ![]() | Sifiso Nzimande | HV(T) | 32 | 74 |