Full Name: Antonis Kokkalas
Tên áo: KOKKALAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Feb 16, 1992)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2020 | AO Episkopi | 76 |
Jul 2, 2020 | AO Episkopi | 76 |
Nov 16, 2019 | APO Levadiakos | 76 |
Sep 6, 2018 | PAO Aittitos Spata | 76 |
May 7, 2018 | AO Platanias | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Georgios Sournakis | TV(C) | 24 | 67 | ||
Cameron Saul | F(C) | 28 | 73 | |||
Vasilios Dotis | TV(C) | 22 | 68 | |||
4 | Themis Kefalas | HV,DM(C) | 23 | 65 |