Full Name: Cameron Saul
Tên áo: SAUL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jun 28, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2024 | AO Episkopi | 73 |
Sep 29, 2023 | AO Episkopi | 73 |
Jun 19, 2023 | Chalkida | 73 |
Sep 2, 2022 | Zakynthos | 73 |
Sep 14, 2021 | Zakynthos | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bálint Bajner | F(C) | 34 | 75 | |||
7 | Georgios Sournakis | TV(C) | 25 | 67 | ||
Vasilios Dotis | TV(C) | 22 | 68 | |||
4 | Themis Kefalas | HV,DM(C) | 24 | 65 |