Full Name: Filip Matijašević
Tên áo: MATIJAŠEVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jan 8, 1996)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2019 | Union Gurten | 73 |
Jul 16, 2019 | Union Gurten | 73 |
May 16, 2019 | Hrvatski Dragovoljac | 73 |
Jan 16, 2019 | Hrvatski Dragovoljac | 72 |
Jan 9, 2019 | Hrvatski Dragovoljac | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Burghuber | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
10 | Jakob Kreuzer | AM,F(C) | 29 | 77 | ||
70 | Chidera Nwoga | F(C) | 23 | 67 | ||
9 | Lukas Schlosser | F(C) | 23 | 65 |