Full Name: Magnus Hart
Tên áo: HART
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Apr 20, 1996)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2017 | Kvik Halden FK | 70 |
Apr 21, 2017 | Kvik Halden FK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mathias Engebretsen | TV(C) | 31 | 75 | ||
24 | Anwar Elyounoussi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
TV(C) | 18 | 65 | ||||
GK | 19 | 65 |