Full Name: Michael Junior Omoh
Tên áo: OMOH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Aug 29, 1991)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2024 | Liaoning Tieren | 76 |
May 26, 2023 | Liaoning Tieren | 76 |
Apr 20, 2023 | Liaoning Tieren | 76 |
Apr 17, 2023 | Liaoning Tieren | 78 |
Apr 13, 2023 | Liaoning Tieren | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Zijian Bai | AM(PT) | 32 | 74 | ||
32 | Chen Song | HV,DM(P) | 34 | 70 | ||
41 | Zhiyun Zheng | HV,DM,TV(T) | 29 | 70 | ||
22 | Takahiro Kunimoto | TV(C),AM(PTC) | 27 | 79 | ||
Longchang Lin | HV(C) | 34 | 73 | |||
32 | Kaiyu Mao | HV(C) | 33 | 74 | ||
27 | Ziming Liu | F(C) | 28 | 67 | ||
15 | João Carlos | F(C) | 29 | 76 | ||
Xuebo Li | GK | 25 | 65 | |||
Yin Shang | TV,AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | |||
10 | Jian Yang | TV(C) | 36 | 67 | ||
8 | Chinedu Geoffrey | F(C) | 27 | 75 | ||
40 | HV(C) | 23 | 67 | |||
Zihan Gui | TV(C) | 21 | 66 | |||
26 | Biao Deng | HV(C) | 29 | 67 | ||
24 | Sabir Isah Musa | HV,DM(C) | 28 | 68 | ||
18 | Boris Daniel Palacios | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 |