Full Name: Troy Danaskos
Tên áo: DANASKOS
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Nov 20, 1991)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: St George FC
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2024 | St George FC | 65 |
Feb 21, 2024 | St George City | 65 |
Feb 14, 2024 | St George City | 68 |
Mar 14, 2023 | St George City | 68 |
Jun 4, 2022 | Marconi Stallions | 68 |
Oct 29, 2018 | Marconi Stallions | 68 |
Oct 19, 2016 | Wellington Phoenix | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Troy Danaskos | HV,DM(T) | 33 | 65 | |
![]() | Bai Antoniou | AM,F(PT) | 27 | 68 | ||
![]() | Mark Rodic | HV(C) | 26 | 65 | ||
9 | ![]() | Peter Grozos | AM(PTC) | 21 | 60 |