Full Name: Jordan Murphy
Tên áo: MURPHY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 28 (Jun 5, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2024 | Halesowen Town | 63 |
Oct 26, 2020 | Halesowen Town | 63 |
Oct 22, 2020 | Halesowen Town | 65 |
Jan 11, 2019 | Solihull Moors | 65 |
Oct 31, 2017 | AFC Telford United | 65 |
Aug 30, 2017 | Walsall | 65 |
May 28, 2016 | Walsall | 70 |
Dec 10, 2015 | Walsall đang được đem cho mượn: Kidderminster Harriers | 70 |
Oct 13, 2015 | Walsall đang được đem cho mượn: Kidderminster Harriers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adi Yussuf | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | ||
![]() | Reece Flanagan | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
![]() | Jak Hickman | HV,DM,TV(P) | 26 | 65 | ||
![]() | Josh Smile | TV(C) | 28 | 66 | ||
![]() | Nick Clayton-Phillips | AM(PTC) | 25 | 65 |