13
Dax MCCARTY

Full Name: Michael Dax Mccarty

Tên áo: MCCARTY

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 37 (Apr 30, 1987)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 68

CLB: Atlanta United

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chuyền
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 12, 2024Atlanta United80
Nov 6, 2024Atlanta United82
Jan 7, 2024Atlanta United82
Dec 5, 2023Nashville SC82
Nov 19, 2021Nashville SC82

Atlanta United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Brad GuzanBrad GuzanGK4082
13
Dax MccartyDax MccartyDM,TV(C)3780
31
Quentin WestbergQuentin WestbergGK3876
3
Derrick WilliamsDerrick WilliamsHV(TC)3180
29
Jamal ThiaréJamal ThiaréF(C)3182
59
Aleksey MiranchukAleksey MiranchukAM,F(PC)2988
4
Luis AbramLuis AbramHV(C)2885
16
Xande SilvaXande SilvaAM,F(PT)2781
5
Stian GregersenStian GregersenHV(C)2983
22
Josh CohenJosh CohenGK3280
11
Brooks LennonBrooks LennonHV,DM,TV,AM(P)2783
8
Tristan MuyumbaTristan MuyumbaDM,TV(C)2782
9
Saba LobjanidzeSaba LobjanidzeAM,F(PT)2985
6
Bartosz SliszBartosz SliszDM,TV(C)2584
2
Ronald HernándezRonald HernándezHV(PC),DM,TV(P)2778
19
Daniel Ríos
Guadalajara
F(C)2982
18
Pedro AmadorPedro AmadorHV,DM,TV,AM(T)2580
30
Nick FirminoNick FirminoTV(C),AM(TC)2373
21
Efrain MoralesEfrain MoralesHV(C)2070
28
Tyler WolffTyler WolffAM,F(PT)2178
20
Edwin MosqueraEdwin MosqueraAM,F(PT)2377
24
Noah CobbNoah CobbHV(C)1977
35
Ajani FortuneAjani FortuneDM,TV,AM(C)2178
25
Luke BrennanLuke BrennanAM,F(PT)1970
23
Adyn TorresAdyn TorresDM,TV(C)1765
Jayden HibbertJayden HibbertGK2067
47
Matthew EdwardsMatthew EdwardsHV(PTC)2170