Full Name: Leonard Koch
Tên áo: KOCH
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (May 23, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | SV Babelsberg 03 | 73 |
Apr 16, 2017 | SV Babelsberg 03 | 73 |
Dec 16, 2016 | SV Babelsberg 03 | 74 |
Nov 23, 2016 | SV Babelsberg 03 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Philipp Zeiger | HV(C) | 34 | 73 | ||
11 | Daniel Frahn | F(C) | 37 | 73 | ||
10 | Tino Schmidt | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
Maurice Cović | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 26 | 73 | |||
24 | Luca Schulz | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 25 | 73 | ||
Yannik Bangsow | GK | 26 | 70 | |||
33 | Leon Bürger | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
1 | Luis Klatte | GK | 24 | 73 | ||
27 | Gordon Büch | HV(TC) | 29 | 68 | ||
HV(PC) | 22 | 70 | ||||
20 | Ilir Qela | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
26 | Andreas Pollasch | DM,TV(C) | 31 | 68 | ||
23 | Matthias Steinborn | TV,AM(P) | 35 | 66 | ||
30 | Tahsin Cakmak | AM,F(C) | 27 | 65 | ||
31 | Rico Gladrow | TV,AM(C) | 33 | 65 |