11
Alexander MCQUEEN

Full Name: Alexander Luke Mcqueen

Tên áo: MCQUEEN

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 71

Tuổi: 29 (Mar 24, 1995)

Quốc gia: Grenada

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Oxford City71
Nov 18, 2023Oxford City71
Mar 19, 2023Indy Eleven71
Mar 18, 2023Indy Eleven71
Sep 26, 2022Indy Eleven71

Oxford City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Alfie PotterAlfie PotterAM,F(PTC)3566
14
Josh ParkerJosh ParkerAM(PT),F(PTC)3472
6
Cole KpekawaCole KpekawaHV(TC)2866
1
Kai Mckenzie-LyleKai Mckenzie-LyleGK2667
4
Josh AshbyJosh AshbyTV(C)2865
19
Canice CarrollCanice CarrollHV(PT),DM(C)2568
Levi LumekaLevi LumekaTV,AM(PT)2670
9
Corie AndrewsCorie AndrewsF(C)2767
2
Andre BurleyAndre BurleyHV,DM,TV(C)2565
29
Aaron DreweAaron DreweHV(PC),DM(P)2370
18
Aaron Williams-BushellAaron Williams-BushellHV,DM,TV(P)2564
10
Zac MceachranZac MceachranAM,F(TC)2965
Gerald MuchechetereGerald MuchechetereF(C)2060
8
Reece FleetReece FleetDM,TV(C)3265
7
Lewis CoyleLewis CoyleAM(PTC)3064
3
Chi EzennolimChi EzennolimHV,DM(T)2363