Full Name: Alfred Martin Mugabo
Tên áo: MUGABO
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Oct 9, 1995)
Quốc gia: Rwanda
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2018 | Braintree Town | 65 |
Jun 2, 2018 | Braintree Town | 65 |
Nov 29, 2017 | Braintree Town | 65 |
Oct 1, 2017 | Braintree Town | 65 |
Sep 28, 2017 | Braintree Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Freddie Sears | AM,F(PTC) | 34 | 72 | |||
Reggie Lambe | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |||
Leon Davies | HV,DM(PT) | 24 | 71 | |||
19 | TV,AM(P) | 26 | 67 | |||
Jack Sims | GK | 25 | 60 | |||
Lewis Miccio | HV(TC) | 25 | 64 | |||
Alfie Marigliani | GK | 21 | 60 | |||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||||
Baris Altintop | HV(C) | 23 | 63 |