Full Name: David Bigas Vargas
Tên áo: BIGAS
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jun 19, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: UE Olot
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | UE Olot | 75 |
Oct 22, 2018 | CF Badalona Futur | 75 |
Feb 1, 2016 | UE Olot | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bruno Perone | HV(C) | 37 | 72 | ||
16 | ![]() | Jordi Xumetra | TV,AM(PT) | 39 | 78 | |
2 | ![]() | Aimar Moratalla | HV(P) | 38 | 76 | |
![]() | Marc Mas | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | ||
7 | ![]() | Albert Blázquez | HV,DM(P) | 33 | 77 | |
3 | ![]() | Carles Mas | HV(C) | 31 | 78 | |
![]() | Sebas Coris | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 77 | ||
10 | ![]() | Eric Vilanova | HV(C) | 29 | 74 | |
20 | ![]() | David Bigas | HV(T) | 30 | 75 | |
![]() | Pol Ballesté | GK | 29 | 77 | ||
1 | ![]() | Albert Batalla | GK | 26 | 70 | |
![]() | Gonzalo Pereira | HV(C) | 28 | 76 | ||
![]() | Arnau Fàbrega | GK | 24 | 70 | ||
11 | ![]() | Pedro del Campo | TV,AM(C) | 33 | 75 |